Nghiên Cứu & Bình Luận
Từ huyền thoại dòng họ đến biểu tượng chính trị - văn hóa: Cơ chế tổng hợp văn hóa trong ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô vùng Trường Sơn
10:01 | 10/11/2025


NGUYỄN THỊ SỬU

Từ huyền thoại dòng họ đến biểu tượng chính trị - văn hóa: Cơ chế tổng hợp văn hóa trong ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô vùng Trường Sơn
Ảnh: tư liệu

Trong dòng chảy văn hóa đa tộc người Việt Nam, khu vực Trường Sơn nổi lên như một không gian ký ức đặc biệt. Nơi đây, cộng đồng các dân tộc thiểu số - trong đó nổi bật là Tà Ôi và Pa Cô - đã sáng tạo và lưu giữ một hệ thống ngữ văn dân gian đa dạng, giàu tính biểu tượng và gắn bó mật thiết với đời sống tín ngưỡng, luật tục cũng như tổ chức xã hội truyền thống [7; 11, 6768]. Bên cạnh hệ thống huyền thoại dòng họ khởi nguyên từ vật tổ, trong bối cảnh hiện đại, người Tà Ôi - Pa Cô còn kiến tạo một hiện tượng hiếm có: đồng loạt mang họ Hồ, biểu tượng tinh thần gắn với Chủ tịch Hồ Chí Minh.

Sự đồng tồn tại giữa hai hệ thống họ - một bên khởi nguồn từ huyền thoại, một bên từ lịch sử chính trị - đã hình thành một cơ chế tổng hợp văn hóa độc đáo. Đây không chỉ là minh chứng cho khả năng thích ứng của văn hóa dân gian, mà còn cho thấy sức sống mạnh mẽ của ký ức tập thể.

Mục tiêu công trình này là: (1) Khảo sát hệ thống ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô; (2) Phân tích vai trò dòng họ truyền thống; (3) Giải mã hiện tượng họ Hồ như một lớp tự sự hiện đại; (4) Làm rõ cơ chế tổng hợp văn hóa; và (5) Đề xuất định hướng bảo tồn - phát huy giá trị di sản trong bối cảnh hiện đại.

1. Ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô như một không gian tự sự

1.1. Khái niệm và đặc điểm

Trong nghiên cứu văn học dân gian, “không gian tự sự” (narrative space) được hiểu như tổng thể môi trường sản sinh và lưu giữ văn bản [12, 722]. Ở người Tà Ôi - Pa Cô, không gian này hình thành từ bốn yếu tố: (1) Gắn bó với thiên nhiên Trường Sơn - núi rừng, sông suối, nương rẫy; (2) Kết nối với thiết chế xã hội - dòng họ, luật tục, vai trò già làng; (3) Thấm đẫm nghi lễ, tín ngưỡng - kể chuyện luôn đi cùng cúng bái, lễ hội; (4) Tồn tại trong ký ức tập thể - chuyện kể để dạy và để sống.

Do đó, ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô là “không gian tự sự mở”: vừa bảo lưu truyền thống, vừa dung hợp yếu tố mới như việc mang họ Hồ.

1.2. Thần thoại khởi nguyên

Thần thoại giải thích nguồn gốc vũ trụ, con người và vật tổ. Nhiều dị bản kể vũ trụ ra đời sau trận đại hồng thủy, con người sinh từ gốc cây, trứng chim hoặc dòng sông thiêng. Vật tổ (chó, chim, sóc, cây, quả…) trở thành hiến chương quy định kiêng kỵ [6]. Thi pháp thần thoại nổi bật với việc lặp lại chu kỳ - biểu hiện tư duy nông nghiệp miền núi và niềm tin vào sự vĩnh hằng của ký ức cộng đồng.

1.3. Truyền thuyết dòng họ

Nếu thần thoại trả lời “vũ trụ từ đâu?”, thì truyền thuyết dòng họ trả lời “chúng ta là ai?” [4]. Truyền thuyết động vật gắn dòng họ với chó, chim, sóc; truyền thuyết thực vật gắn dòng họ với cây, quả, lá; truyền thuyết sự kiện - đức hạnh đặt tên họ theo phẩm chất (Angang dũng cảm, Mpong đoàn kết) hay bi kịch (Hôs, Prúng). Qua đó, truyền thuyết vừa lịch sử hóa ký ức, vừa chuẩn hóa đạo đức.

1.4. Truyện cổ tích

Kho tàng cổ tích gồm ba nhóm: thần kỳ (nhân vật mồ côi, em út chiến thắng nhờ trí tuệ), sinh hoạt (lao động, gia đình, cộng đồng) và thế sự (giàu - nghèo, công bằng - bất công). Thi pháp cổ tích đa giọng: trữ tình (tình yêu), triết lý (luật tục), hài hước (chế giễu thói xấu) [6, 213-223]. Mô típ quen thuộc là “thử thách - hóa thân - phần thưởng”, phản ánh quan niệm “qua gian khó mới tới an lành”.

1.5. Dân ca, sử thi, diễn xướng

Ngữ văn dân gian còn hiện diện trong hò, lý, dân ca lao động gắn với rẫy nương, dệt vải, săn bắt. Ngoài ra, có những khúc hát kể dài mang dáng dấp sử thi, mô tả hành trình anh hùng, trận chiến, hay tình yêu bi tráng [7, 55]. Đặc biệt, diễn xướng luôn gắn với lễ hội: mừng lúa mới, bỏ mả, cưới, lập làng, tạ ơn thần. Tính cộng đồng cao, văn bản không thuộc cá nhân mà thuộc cả cộng đồng, giúp duy trì ký ức qua nhiều thế hệ.

1.6. Tục ngữ, ca dao, câu đố

Tục ngữ ngắn gọn, giàu kinh nghiệm sản xuất (“Chài cá ban ngày/ Bắt ếch ban đêm”) và đạo đức (“Ăn không hết nhớ kẻ đói gần bên”). Ca dao giàu trữ tình, ca ngợi quê hương, gia đình, tình yêu đôi lứa. Câu đố rèn luyện trí tuệ, phản ánh tri thức thiên nhiên (“Con gì ban ngày ngủ, ban đêm kêu?” - con dế) [5, 69; 9, 112]. Đây là lớp văn học được truyền dạy trong gia đình, có chức năng giáo dục trực tiếp.

1.7. Thi pháp và thế giới quan

Có thể rút ra vài đặc điểm thi pháp chung: Ngẫu nhiên và nhân quả (sự kiện bất ngờ nhưng kết quả luôn gắn với chuẩn mực đạo đức). Mô típ hóa thân (con người - động vật - cây cỏ chuyển hóa, thể hiện vạn vật hữu linh). Tính cộng đồng (tự sự củng cố luật tục, không nhằm tôn vinh cá nhân). Tính mở (sẵn sàng tiếp nhận yếu tố mới, biến sự kiện hiện đại (như họ Hồ) thành lớp huyền thoại).

Tóm lại, ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô là một không gian tự sự thống nhất và linh hoạt. Nó vừa phản ánh thế giới quan bản địa (vạn vật hữu linh, vòng tuần hoàn vũ trụ), vừa đáp ứng nhu cầu xã hội (giáo huấn, luật tục, đoàn kết). Nhờ tính mở, kho tàng này có khả năng tích hợp yếu tố mới, tạo nên “vật tổ lịch sử” [10]. Đây chính là nền tảng để nghiên cứu cơ chế tổng hợp văn hóa và giá trị đương đại của cộng đồng Tà Ôi - Pa Cô trong bối cảnh hiện nay.

2. Dòng họ truyền thống: từ ký ức huyền thoại đến chức năng xã hội

2.1. Khái niệm dòng họ trong bối cảnh văn hóa dân gian

Dòng họ (clan) trong văn hóa dân gian không chỉ là khái niệm xã hội học về nhóm người có cùng huyết thống. Với các cộng đồng dân tộc thiểu số vùng Trường Sơn, dòng họ còn mang ý nghĩa thiết chế văn hóa - tín ngưỡng, là nơi ký ức huyền thoại hóa quá khứ, đồng thời duy trì trật tự xã hội qua luật tục và nghi lễ.

Khác với dòng họ người Kinh, vốn gắn với phả hệ lịch sử (tổ tiên cụ thể, văn bản gia phả), dòng họ Tà Ôi - Pa Cô chủ yếu khởi sinh từ huyền thoại vật tổ. Chính sự khác biệt này khiến dòng họ nơi đây vừa là “ngữ pháp xã hội”, vừa là “văn bản huyền thoại sống”.

2.2. Nguồn gốc huyền thoại của các dòng họ

Người Tà Ôi - Pa Cô thường lý giải nguồn gốc dòng họ bằng các truyện khởi nguyên. Những câu chuyện này được kể đi kể lại trong lễ hội, trong gia đình, qua đó hình thành ký ức tập thể.

Có thể phân biệt ba lớp nguồn gốc: Nguồn gốc vật tổ (totemism): Dòng họ gắn với loài vật (chó, chim, sóc, cá, ếch, ong…). Loài vật không chỉ là biểu tượng, mà còn được coi như “người anh em”. Quy định kiêng kỵ xuất hiện: không được giết, ăn thịt loài vật tổ. Nguồn gốc thực vật và thiên nhiên: Có họ khởi sinh từ cây cổ thụ, lá rừng, quả rừng, sông suối. Truyền thuyết khẳng định cây - nước là cội nguồn sinh mệnh. Nguồn gốc sự kiện và phẩm chất: Có họ mang tên từ một biến cố, hành động hoặc đức tính (ví dụ: lòng dũng cảm, sự trung thực, bi kịch chết chóc). Đây là cách xã hội hóa đạo đức thành huyền thoại.

Điểm chung: tất cả các nguồn gốc đều không thuộc về cá nhân, mà thuộc về cộng đồng. Sự ra đời của một dòng họ là kết quả của biến cố cộng đồng, được già làng và tập thể xác nhận, rồi truyền lưu thành tự sự.

2.3. Cấu trúc tự sự và thi pháp dòng họ

Hệ thống truyện về dòng họ thường có cấu trúc 3 phần: 1) Sự cố ban đầu: một cái chết, một hóa thân, một sự vi phạm kiêng kỵ. 2) Sự kiện biến đổi: nhân vật hoặc cộng đồng nhận ra tính thiêng, thiết lập mối quan hệ với vật tổ. 3) Thiết chế xã hội hóa: cộng đồng đồng thuận lập thành họ, đặt ra kiêng kỵ, truyền dạy cho hậu duệ.

Mô típ nổi bật: Hóa thân: người hóa thành chim, cá, cây và ngược lại. Lời nguyền - lời thề: xác lập quy tắc ứng xử vĩnh viễn. Kiêng kị: ăn uống, săn bắn, hôn nhân nội tộc.

Thi pháp này thể hiện quan niệm: luật tục không phải do con người tự đặt ra, mà do thần linh và biến cố huyền thoại quy định. Nhờ đó, luật tục có tính thiêng, bắt buộc.

2.4. Dòng họ như thiết chế xã hội

Bên cạnh chức năng huyền thoại, dòng họ còn là thiết chế xã hội cơ bản của người Tà Ôi - Pa Cô. Tổ chức hôn nhân: quy định ngoại hôn, tránh loạn luân, đồng thời mở rộng quan hệ cộng đồng. Quản lý tài sản và lao động: ruộng rẫy, rừng núi thuộc sở hữu chung của dòng họ, phân chia theo luật tục. Giải quyết mâu thuẫn: già làng và hội đồng họp để xét xử tranh chấp, dựa trên quy tắc huyền thoại và luật tục. Đào tạo nhân cách: trẻ em lớn lên qua lời kể huyền thoại, được dạy phải kính trọng vật tổ, tuân thủ quy ước.

Như vậy, dòng họ vừa là khung xã hội, vừa là bảo tàng văn hóa sống.

2.5. Dòng họ và ký ức tập thể

Ký ức tập thể không tồn tại trong đầu cá nhân mà trong các thiết chế xã hội. Ở Tà Ôi - Pa Cô, dòng họ chính là bộ nhớ cộng đồng [15]. Mỗi huyền thoại dòng họ là một “tự sự ký ức”, biến sự kiện thành chuyện kể, rồi thành luật tục. Việc kể lại huyền thoại trong lễ hội không chỉ là giải trí, mà là hành vi duy trì ký ức. Ký ức này có tính tái tạo: mỗi thế hệ kể lại theo cách riêng, bổ sung chi tiết mới, nhưng vẫn giữ khung cốt lõi.

Nhờ vậy, dòng họ vừa duy trì sự liên tục, vừa mở ra tính sáng tạo.

2.6. Dòng họ trong quan hệ với thiên nhiên

Người Tà Ôi - Pa Cô quan niệm thiên nhiên là thân thuộc. Dòng họ gắn với vật tổ chính là cách “nhân hóa tự nhiên” và “tự nhiên hóa xã hội”.

Khi tôn chó, chim, cây, sông làm vật tổ, họ khẳng định mối quan hệ đồng loại giữa người và vạn vật. Luật kiêng kỵ thực chất là cơ chế bảo tồn sinh thái: không giết hại bừa bãi, không tàn phá rừng. Do đó, dòng họ là hình thức quản lý tài nguyên bền vững ngay từ trong tiềm thức văn hóa.

2.7. So sánh với các tộc người khác

Người Bru - Vân Kiều, Cơ Tu cũng có dòng họ vật tổ, nhưng ít phong phú về dị bản. Người Tà Ôi - Pa Cô nổi bật bởi sự đa dạng và chi tiết. Người Việt - Mường: dòng họ dựa vào phả hệ lịch sử, mang tính cá nhân - gia đình. Ngược lại, dòng họ Tà Ôi - Pa Cô mang tính huyền thoại - cộng đồng… [9, 45-56]. So sánh này cho thấy: dòng họ Trường Sơn là một hiện tượng đa tầng, vừa giống, vừa khác, góp phần vào sự đa dạng nhân loại.

2.8. Chức năng xã hội - văn hóa tổng thể

Dòng họ Tà Ôi - Pa Cô có những chức năng cơ bản: Nhận diện căn tính (xác định “chúng ta là ai”, phân biệt với nhóm khác). Chuẩn hóa đạo đức (qua huyền thoại, đặt ra khuôn mẫu ứng xử). Điều tiết xã hội (qua luật tục, xử lý hôn nhân, tranh chấp). Bảo tồn sinh thái (kiêng kỵ giúp bảo vệ thiên nhiên). Duy trì ký ức cộng đồng (kể chuyện như nghi lễ ký ức). Như vậy, dòng họ không chỉ là một tổ chức xã hội, mà là hệ thống văn hóa - ngữ văn toàn diện.

Tóm lại, dòng họ truyền thống Tà Ôi - Pa Cô khởi sinh từ ký ức huyền thoại vật tổ, phát triển thành thiết chế xã hội, và duy trì như bảo tàng ký ức sống. Nó vừa điều chỉnh quan hệ cá nhân - cộng đồng, vừa gắn con người với tự nhiên, vừa củng cố căn tính tộc người. Chính sự bền chặt và linh hoạt này đã tạo nền tảng để cộng đồng có thể tiếp nhận thêm một “dòng họ mới” - họ Hồ - mà không phá vỡ bản sắc truyền thống. Đó là minh chứng điển hình cho cơ chế tổng hợp văn hóa.

3. Họ Hồ - Một biểu tượng lịch sử và tự sự hiện đại

3.1. Bối cảnh lịch sử và tiền đề hình thành hiện tượng

Trong nghiên cứu ngữ văn dân gian, một hiện tượng chỉ trở thành “tự sự” khi vượt khỏi ngẫu nhiên sự kiện để thành ký ức tập thể. Việc đồng bào Tà Ôi - Pa Cô tự nguyện mang họ Hồ là trường hợp tiêu biểu.

Tiền lệ lịch sử: Người Bru - Vân Kiều là cộng đồng đầu tiên xin Bác Hồ cho mang họ của Người. Ngày 16/6/1957 tại Quảng Bình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đồng ý để bà con dùng họ Hồ trong thủ tục cử tri. Từ đó, đồng bào Bru - Vân Kiều ở Quảng Trị cũng gắn họ Hồ với ký ức Trường Sơn huyền thoại, coi đó là niềm vinh dự và dấu ấn lịch sử [2].

Cao trào lịch sử: Ngày 02/9/1969, khi tin Bác qua đời lan tới vùng A Lưới, trong khói lửa kháng chiến, bà con Pa Cô - Tà Ôi không thể về Hà Nội viếng tang. Họp bàn tại làng, đồng bào quyết định nguyện mang họ Hồ như một “lời thề danh dự” [1, 155]. Hiện nay, các xã A Lưới có hơn 40% dân số mang họ Hồ. Truyền thống ấy được duy trì lâu dài, tạo thành một phần căn tính cộng đồng.

Từ đó, “Hồ” trở thành một họ mới song hành với dòng họ truyền thống. Đây là hiện tượng hiếm có: một họ không khởi nguồn từ huyền thoại tự nhiên, mà từ biến cố lịch sử.

3.2. Từ sự kiện lịch sử đến tự sự dân gian

Một sự kiện chỉ trở thành ngữ văn dân gian khi được kể lại - nghi lễ hóa - lưu truyền. Với họ Hồ: Sự kiện đau buồn (khi Bác Hồ mất năm 1969). Nghi lễ hóa (già làng họp bàn, quyết định mang họ Hồ như lời thề). Lưu truyền (con cháu tiếp tục dùng họ Hồ trong giấy tờ, xưng hô, chuyện kể).

Quá trình khi một vĩ nhân qua đời thành ký ức tập thể, được khắc dấu bằng hành vi ngôn ngữ. Họ Hồ trở thành một tự sự hiện đại, tức một “huyền thoại mới” trong đời sống dân gian.

3.3. Họ Hồ như một “vật tổ lịch sử”

Trong truyền thống, vật tổ dòng họ Tà Ôi - Pa Cô thường là động vật, thực vật, hay sự kiện siêu nhiên. Việc nhận họ Hồ đưa Chủ tịch Hồ Chí Minh vào vị thế tổ mới.

Tính thiêng hóa: Hình ảnh Bác Hồ, lãnh tụ thiên tài, anh hùng giải phóng dân tộc, vượt ra ngoài chính trị, trở thành biểu tượng linh thiêng. Người qua đời được diễn giải như biến cố vũ trụ: “trời khóc, núi buồn”. Luật tục mới: Họ Hồ là lời thề trung thành với con đường Bác chỉ ra. Đây là một tầng luật tục mới, gắn cộng đồng với quốc gia - dân tộc.

Như vậy, họ Hồ là một vật tổ lịch sử - chính trị, song hành với vật tổ huyền thoại.

3.4. Ý nghĩa xã hội và văn hóa của họ Hồ

Khẳng định bản sắc quốc gia: Mang họ Hồ là hành vi chính trị - văn hóa, biểu thị đồng bào Trường Sơn là bộ phận không tách rời của cộng đồng Việt Nam. Củng cố ký ức tập thể: Thế hệ con cháu họ Hồ được nhắc nhở về “lời thề năm 1969”. Nhờ đó, ký ức ấy luôn sống động trong tâm thức cộng đồng. Cầu nối liên văn hóa: Dòng họ truyền thống kết nối con người với thiên nhiên - thần linh; họ Hồ kết nối cộng đồng với quốc gia - lịch sử. Hai tầng này bổ sung nhau, tạo nên bản sắc đa tầng.

3.5. Họ Hồ trong diễn ngôn ngữ văn dân gian

Để thấy rõ giá trị ngữ văn, cần quan sát diễn ngôn cộng đồng: Kể chuyện (già làng kể sự kiện năm 1969 như một “huyền thoại mới”). Hát dân ca (xuất hiện bài hát mới với lời “mang họ Hồ theo Bác”). Tục ngữ - lời khuyên (câu “Người mang họ Hồ thì sống như Bác” dần thành triết lý sống).

Như vậy, họ Hồ vượt khỏi giấy tờ hành chính, thấm vào hệ thống ngữ văn dân gian, trở thành lớp tự sự đương đại.

3.6. Họ Hồ như một lớp ký ức bổ sung

Ký ức văn hóa gồm: ký ức truyền thống (cố định, lâu dài) và ký ức sự kiện (mới, linh hoạt) [13]. Họ Hồ là một ký ức sự kiện (nỗi đau Bác mất) được nâng lên tầm truyền thống nhờ nghi lễ hóa và lưu truyền. Kết quả là cộng đồng có thêm một lớp ký ức bổ sung, song hành cùng ký ức huyền thoại.

Tóm lại, họ Hồ, xuất hiện từ biến cố lịch sử năm 1969, đã vượt khỏi khuôn khổ sự kiện để trở thành một tự sự hiện đại, song hành với huyền thoại dòng họ truyền thống. Dưới góc độ ngữ văn dân gian, họ Hồ là một vật tổ lịch sử, được thiêng hóa, nghi lễ hóa và tích hợp vào tự sự cộng đồng.

Hiện tượng này khẳng định sự linh hoạt của văn hóa Tà Ôi - Pa Cô, đồng thời cho thấy ngữ văn dân gian không chỉ gắn với quá khứ mà luôn mở rộng để tiếp nhận yếu tố mới, làm giàu bản sắc. Đây chính là cơ sở để phân tích cơ chế tổng hợp văn hóa ở mục tiếp theo.

4. Cơ chế tổng hợp văn hóa: sự song hành giữa dòng họ truyền thống và họ Hồ

4.1. Khái quát lý thuyết về tổng hợp văn hóa

Trong nhân học và ngữ văn dân gian, tổng hợp văn hóa (cultural syncretism) là quá trình cộng đồng tiếp nhận và tích hợp yếu tố mới vào hệ thống cũ mà không làm đứt gãy truyền thống. Khác với “thay thế văn hóa” (acculturation), nó thể hiện sự chủ động chọn lọc, tái cấu trúc.

Theo cách nhìn này, sự đồng tồn tại giữa dòng họ truyền thống (khởi nguyên huyền thoại - vật tổ) và họ Hồ (khởi nguyên lịch sử - chính trị) là trường hợp độc đáo: hai hệ thống vận hành trên hai bình diện khác nhau (thiên nhiên - thần linh và quốc gia - lịch sử), không triệt tiêu mà bổ sung, làm giàu bản sắc cộng đồng.

4.2. Phân tầng chức năng của hai hệ thống họ

Dòng họ truyền thống: Căn tính (xác định nguồn gốc, lưu giữ ký ức huyền thoại). Đạo đức (răn dạy qua kiêng kỵ, lời thề). Sinh thái (bảo vệ vật tổ, rừng núi). Xã hội (điều tiết hôn nhân, lao động, tranh chấp).

Họ Hồ: Chính trị - lịch sử (khẳng định lòng trung thành với cách mạng). Tinh thần (tri ân lãnh tụ, biến tình cảm thành bản sắc). Ký ức (duy trì sự kiện năm 1969 như ký ức tập thể). Liên văn hóa (gắn kết cộng đồng với dân tộc Việt Nam rộng lớn).

Hai hệ thống không chồng lấn mà phân tầng, bổ sung nhau.

4.3. Cơ chế song hành không xung đột

Câu hỏi: Vì sao hai hệ thống không mâu thuẫn?

Có thể trả lời rằng: Khác biệt bản chất (dòng họ truyền thống dựa vào huyền thoại; họ Hồ dựa vào lịch sử). Khác biệt phạm vi (dòng họ điều chỉnh quan hệ nội bộ; họ Hồ xác lập quan hệ với quốc gia). Khác biệt chức năng (dòng họ là thiết chế xã hội; họ Hồ là biểu tượng chính trị - tinh thần).

Do đó, chúng vận hành theo cơ chế song hành: mỗi hệ thống có “lãnh địa” riêng, hỗ trợ chứ không cạnh tranh.

4.4. Họ Hồ như một “lớp ký ức mới”

Ký ức văn hóa gồm ký ức truyền thống (dài hạn, gắn với thần thoại) và ký ức sự kiện (ngắn hạn, gắn với biến cố). Họ Hồ ban đầu là ký ức sự kiện (nỗi đau khi Bác mất, lời thề năm 1969). Qua nghi lễ hóa và lưu truyền, nó được nâng thành ký ức truyền thống, trở thành một lớp ký ức mới song hành với ký ức huyền thoại.

4.5. Tính linh hoạt của ngữ văn dân gian

Ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô vốn có tính mở: sẵn sàng thêm dị bản, sáng tạo chi tiết, biến sự kiện thành huyền thoại. Nhờ vậy, sự kiện năm 1969 được kể như huyền thoại hiện đại: “Bác mất, trời mưa, núi rừng khóc”. Hành vi nhận họ Hồ được thiêng hóa như lời thề truyền thống, đi vào tục ngữ và dân ca, chứng tỏ văn hóa dân gian không chỉ giữ quá khứ mà luôn sáng tạo.

4.6. Từ bản sắc lai ghép đến tổng hợp văn hóa

Bản sắc lai ghép (hybridity) hình thành từ giao thoa văn hóa [14]. Nhưng với họ Hồ, không chỉ lai ghép, mà là tổng hợp văn hóa (syncretism): hệ thống mới không thay thế cái cũ, mà song hành. Kết quả: bản sắc cộng đồng đa tầng, gồm huyền thoại và lịch sử.

4.7. Ý nghĩa khoa học và thực tiễn

Khoa học: Trường hợp họ Hồ cung cấp minh chứng hiếm cho lý thuyết tổng hợp văn hóa; bổ sung khái niệm “vật tổ lịch sử”; chứng tỏ ngữ văn dân gian có thể tích hợp sự kiện lịch sử vào tự sự truyền thống.

Thực tiễn: Khẳng định sức mạnh văn hóa dân gian trong củng cố đại đoàn kết dân tộc; gợi ý bảo tồn di sản như một hệ thống sống động, luôn tái cấu trúc; mở ra khả năng khai thác giá trị văn hóa - du lịch, giáo dục thế hệ trẻ về lịch sử qua lăng kính dân gian.

Tóm lại, sự song hành giữa dòng họ truyền thống và họ Hồ là kết quả tổng hợp văn hóa tinh tế. Nhờ ký ức tập thể và tính linh hoạt của ngữ văn dân gian, cộng đồng Tà Ôi - Pa Cô biến biến cố năm 1969 thành “vật tổ mới”, một lớp ký ức truyền thống. Hiện tượng này chứng minh ngữ văn dân gian không chỉ bảo tồn quá khứ mà còn kiến tạo hiện tại và định hình tương lai.

5. Giá trị đương đại và vấn đề bảo tồn - phát huy

Khi khảo sát ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô, ta nhận thấy một hiện tượng đặc biệt: sự song hành giữa dòng họ truyền thống và họ Hồ không chỉ là di sản quá khứ, mà còn là nguồn lực văn hóa đương đại. Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, việc nhận diện, bảo tồn và phát huy giá trị này mang ý nghĩa vừa khoa học, vừa chính trị - xã hội.

5.1. Giá trị đương đại của dòng họ truyền thống

Bảo tồn căn tính tộc người. Dòng họ truyền thống giúp cộng đồng xác định chúng ta là ai, duy trì ý thức bản sắc. Trong thời đại toàn cầu hóa, khi nguy cơ đồng hóa gia tăng, hệ thống họ là lá chắn văn hóa, bảo vệ căn tính riêng của người Tà Ôi - Pa Cô.

Duy trì tri thức dân gian. Qua huyền thoại vật tổ, dòng họ chứa đựng tri thức sinh thái (bảo vệ rừng, loài vật, nguồn nước) và tri thức xã hội (quy tắc hôn nhân, ứng xử). Đây là kho tàng “tri thức bản địa” có thể bổ sung cho khoa học hiện đại trong quản lý tài nguyên và phát triển bền vững.

Cố kết cộng đồng. Luật tục dòng họ, nghi lễ vật tổ tạo nên sợi dây đoàn kết trong nội bộ. Trong bối cảnh di cư, phân tán, sự gắn bó này càng có giá trị, giúp cộng đồng không tan rã.

Giá trị giáo dục đạo đức. Truyện kể dòng họ thường chứa lời răn dạy về lòng nhân ái, sự trung thực, tính đoàn kết. Đây là nguồn lực giáo dục phi chính thức, giúp thế hệ trẻ có điểm tựa đạo đức.

5.2. Giá trị đương đại của họ Hồ

Biểu tượng đại đoàn kết. Họ Hồ là minh chứng sống động cho sự gắn bó giữa đồng bào thiểu số và cộng đồng dân tộc Việt Nam. Trong công tác chính trị - xã hội, nó trở thành biểu tượng đoàn kết quốc gia.

Nguồn cảm hứng yêu nước. Mỗi người mang họ Hồ được nhắc nhở rằng họ đang sống dưới bóng di sản của Bác. Đây là nguồn cảm hứng yêu nước, thôi thúc trách nhiệm công dân.

Cầu nối liên văn hóa. Trong khi dòng họ truyền thống kết nối với thiên nhiên, họ Hồ kết nối với quốc gia. Sự song hành này tạo ra cầu nối hai chiều, giúp cộng đồng vừa giữ bản sắc riêng, vừa hội nhập vào bản sắc chung của dân tộc.

Lớp ký ức hiện đại. Họ Hồ bảo tồn ký ức sự kiện năm 1969. Nhờ nghi lễ hóa, ký ức ấy đã trở thành truyền thống mới, góp phần làm giàu lịch sử dân gian Việt Nam.

5.3. Những thách thức đặt ra

Biến đổi xã hội và nguy cơ phai nhạt ký ức. Quá trình đô thị hóa, di cư, giao thoa văn hóa khiến thanh niên ít quan tâm đến truyện kể, luật tục. Nếu không có chiến lược bảo tồn, ký ức dòng họ dễ mai một.

Thương mại hóa di sản. Một số giá trị văn hóa có nguy cơ bị khai thác theo hướng du lịch hóa nông cạn, biến huyền thoại, lễ hội thành sản phẩm trình diễn, làm mất đi tính thiêng.

Thách thức từ công nghệ số. Ngôn ngữ truyền miệng vốn sống trong không gian diễn xướng. Khi chuyển sang môi trường số, nhiều yếu tố phi ngôn ngữ (ngữ điệu, không gian, cộng đồng) có nguy cơ mất đi, ảnh hưởng đến bản chất ngữ văn dân gian.

Sự mâu thuẫn giữa bảo tồn và phát triển. Một số luật tục dòng họ (ví dụ kiêng kỵ, phân chia tài nguyên) có thể mâu thuẫn với chính sách phát triển kinh tế - xã hội hiện đại. Vấn đề là làm sao dung hòa giữa bảo tồn và đổi mới.

5.4. Định hướng bảo tồn - phát huy

Ghi chép - số hóa hệ thống tự sự. Tiến hành sưu tầm, ghi âm, ghi hình toàn bộ truyện kể dòng họ, huyền thoại họ Hồ. Xây dựng ngân hàng dữ liệu số về ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô. Tạo điều kiện cho thế hệ trẻ tiếp cận qua nền tảng trực tuyến.

Giáo dục và truyền dạy. Đưa nội dung dòng họ và họ Hồ vào giáo dục địa phương. Khuyến khích già làng - nghệ nhân truyền dạy cho thế hệ trẻ. Tổ chức các cuộc thi kể chuyện dân gian, tái hiện lễ hội để trẻ tham gia.

Bảo tồn nghi lễ trong đời sống. Hỗ trợ cộng đồng duy trì lễ hội vật tổ, nghi lễ tưởng niệm Bác Hồ. Đảm bảo lễ hội giữ được tính thiêng, tránh thương mại hóa thái quá.

Kết hợp bảo tồn và phát triển. Khai thác giá trị văn hóa họ Hồ và dòng họ truyền thống trong du lịch văn hóa cộng đồng. Xây dựng mô hình “bảo tàng sống”: du khách không chỉ xem mà được tham gia trải nghiệm. Kết hợp bảo tồn với phát triển kinh tế: sản phẩm thổ cẩm, nhạc cụ, ẩm thực gắn với câu chuyện dòng họ.

Nghiên cứu khoa học liên ngành. Tiếp cận từ nhiều ngành: Văn hóa dân gian, Nhân học, Lịch sử, Sinh thái học. Xây dựng cơ sở lý thuyết tổng hợp văn hóa trên nền tảng trường hợp Tà Ôi - Pa Cô. Công bố quốc tế để quảng bá giá trị văn hóa Trường Sơn.

Một số gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo. Nghiên cứu so sánh hiện tượng họ Hồ với các cộng đồng khác (Vân Kiều, Bru, Ê-đê, châu Phi, Mỹ Latinh). Nghiên cứu biểu tượng họ Hồ trong nghệ thuật đương đại: thơ ca, âm nhạc, mỹ thuật của người Tà Ôi - Pa Cô. Nghiên cứu vai trò của phụ nữ trong truyền dạy huyền thoại dòng họ và họ Hồ. Nghiên cứu sự biến đổi ngôn ngữ dân gian trong môi trường số.

Tóm lại, giá trị đương đại của hệ thống dòng họ truyền thống và họ Hồ không chỉ nằm ở ký ức và bản sắc, mà còn ở tiềm năng giáo dục, cố kết xã hội, phát triển bền vững. Tuy nhiên, các thách thức cũng hiện hữu: nguy cơ mai một, thương mại hóa, biến đổi xã hội. Để bảo tồn và phát huy, cần cách tiếp cận toàn diện: vừa số hóa - nghiên cứu, vừa truyền dạy - giáo dục, vừa gắn bảo tồn với phát triển kinh tế - xã hội. Khi đó, dòng họ truyền thống và họ Hồ không chỉ là di sản, mà còn là nguồn lực văn hóa sống động cho hiện tại và tương lai.

Kết luận

Hệ thống ngữ văn dân gian Tà Ôi - Pa Cô cho thấy một không gian tự sự đa tầng, vừa bảo tồn huyền thoại cổ truyền, vừa tích hợp sự kiện hiện đại. Dòng họ truyền thống khởi sinh từ vật tổ, vận hành như thiết chế xã hội - văn hóa; trong khi họ Hồ ra đời từ biến cố lịch sử năm 1969, được nghi lễ hóa và ký ức hóa, trở thành một “vật tổ lịch sử”.

Sự song hành của hai hệ thống họ minh chứng cho cơ chế tổng hợp văn hóa độc đáo: cộng đồng không loại bỏ cái cũ, mà dung nạp cái mới, tạo nên bản sắc đa tầng. Giá trị đương đại của hiện tượng này không chỉ nằm ở căn tính tộc người, mà còn ở ý nghĩa chính trị - xã hội, gắn kết cộng đồng với quốc gia.

Nghiên cứu này khẳng định rằng, ngữ văn dân gian không đóng khung trong quá khứ, mà là cơ chế sống động, liên tục sáng tạo và thích ứng. Nhờ đó, di sản không chỉ tồn tại, mà còn trở thành nguồn lực văn hóa cho hiện tại và tương lai.

N.T.S
(TCSH440/10-2025)

Tài liệu tham khảo:

* Tài liệu tiếng Việt:

1. Lịch sử Đảng bộ huyện A Lưới (1945 - 2015), tr. 155; Ban Chấp hành Đảng bộ huyện A Lưới, (2016), Huế: Nxb. Thuận Hóa.
2. Đồng bào Bru - Vân Kiều vinh dự mang họ của Bác; Hoa Khai, (2022, 31 tháng 5) Báo Điện tử Quảng Bình.
3. Truyền thuyết các dòng họ của dân tộc Tà Ôi, tr.51 - 56, Nguồn sáng Dân gian, (2); Kê Sửu, (2015).
4. Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Tà Ôi (song ngữ Tà Ôi - Việt); Kê Sửu, (2016), Hà Nội: Nxb. Văn hóa Dân tộc.
5. Tục ngữ dân tộc Tà Ôi (song ngữ Tà Ôi - Việt); Kê Sửu, (2017), Hà Nội: Nxb. Văn hóa Dân tộc.
6. Văn học dân gian các dân tộc ít người ở tỉnh Thừa Thiên Huế (song ngữ Tà Ôi - Việt, Cơ Tu - Việt); Kê Sửu (Chủ biên), (2013). Hà Nội: Nxb. Văn hóa Thông tin.
7. A-Chất - Sử thi dân tộc Tà Ôi (tam ngữ Tà Ôi - Việt - Anh, tái bản lần 1); Kê Sửu, (2025), Huế: Nxb. Thuận Hóa.
8. Cộng đồng dân tộc thiểu số vùng biên và quá trình hội nhập. Tạp chí Nghiên cứu Đông Nam Á, (5), tr.45 - 56; Nguyễn Thị Sửu (Kê Sửu), (2014).
9. Ca dao dân tộc Tà Ôi (song ngữ Tà Ôi - Việt, Quyển 1 và 2); Nguyễn Thị Sửu, (2020). Hà Nội: Nxb. Hội Nhà văn.
10. Văn hóa dân gian các dân tộc thiểu số ở Việt Nam; Tô Ngọc Thanh, (2004), Hà Nội: Nxb. Văn hóa Dân tộc.
11. Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 1: Thần thoại, Truyền thuyết, Truyện cổ tích, Truyện ngụ ngôn, tr.67 - 68; Triều Nguyên (Biên soạn), (2012), Huế: Nxb. Thuận Hóa.
12. Từ điển Bách khoa Việt Nam, Tập 4, tr.722; Từ điển Bách khoa Việt Nam. (2005), Hà Nội: Nxb. Từ điển Bách khoa.

* Tài liệu tiếng nước ngoài:

13. Assmann, J. (2011). Cultural memory and early civilization: Writing, remembrance, and political imagination. Cambridge: Cambridge University Press.
14. Bhabha, H. K. (1994). The location of culture. London: Routledge.
15. Halbwachs, M. (1992). On collective memory. Chicago: University of Chicago Press.

 

 

Các bài đã đăng